Có 2 kết quả:
三七开 sān qī kāi ㄙㄢ ㄑㄧ ㄎㄞ • 三七開 sān qī kāi ㄙㄢ ㄑㄧ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ratio seventy to thirty
(2) thirty percent failure, seventy percent success
(2) thirty percent failure, seventy percent success
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ratio seventy to thirty
(2) thirty percent failure, seventy percent success
(2) thirty percent failure, seventy percent success
Bình luận 0